Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走口
[zǒukǒu]
|
lỡ lời; nói hớ。说话不小心而泄漏了秘密。