Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走势
[zǒushì]
|
1. xu thế; xu hướng。趋势。
当前企业投资走势看好。
trước mắt xu thế đầu tư của xí nghiệp rất tốt.
2. hướng đi; hướng chạy。走向。
勘察山谷的走势。
khảo sát hướng đi của mạch núi.