Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走兽
[zǒushòu]
|
thú; thú vật。泛指兽类。
飞禽走兽
chim bay thú chạy