Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走关节
[zǒuguānjié]
|
hối lộ; quà biếu cửa sau。给政府某些环节的官员私下送礼,以打通办事渠道。