Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走俏
[zǒuqiào]
|
nơi tiêu thụ tốt; tiêu thụ tốt (hàng hoá)。(商品)销路好。
今年金首饰走俏。
năm nay đồ trang sức bằng vàng rất được ưa chuộng.