Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走人
[zǒurén]
|
rời đi; đi khỏi (người)。(人)离开;走开。
咱们走人不等他了。
chúng ta đi đi không đợi anh ấy nữa.