Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赢利
[yínglì]
|
1. doanh thu。企业单位的利润。
2. lợi nhuận; được lời; được lãi。获得利润。