Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
贼走关门
[zéizǒuguānmén]
|
mất bò mới lo làm chuồng; trộm đi rồi mới đóng cửa。比喻出了事故才采取防范措施。也说贼去关门。