Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
贼眼
[zéiyǎn]
|
ánh mắt gian tà; ánh mắt gian xảo; nhìn trộm。神情鬼祟、不正派的眼睛。