Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
贼眉鼠眼
[zéiméishǔyǎn]
|
Hán Việt: TẶC MI THỬ NHÃN
lấm la lấm lét; lén lút thậm thụt; vẻ mặt gian giảo。形容神情鬼鬼祟祟。