Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
贼心
[zéixīn]
|
tà tâm; gian trá; gian xảo。做坏事的念头;邪心。
贼心不死
tà tâm chưa chừa