Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
贼寇
[zéikòu]
|
cường đạo; kẻ xâm lược。强盗。也指入侵的敌人。