Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
贼子
[zéizǐ]
|
tặc tử; tên giặc。危害国家、残害百姓的坏人。
乱臣贼子
loạn thần tặc tử