Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
贼头贼脑
[zéitóuzéinǎo]
|
Hán Việt: TẶC ĐẦU TẶC NÃO
lấm la lấm lét; mặt gian mày giảo; thậm thà thậm thụt。形容举动鬼鬼祟祟。