Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
贼人
[zéirén]
|
1. kẻ cắp; ăn trộm; ăn cắp。偷东西的人。
2. giặc; người chuyên làm việc xấu。干坏事的人。