Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
谈资
[tánzī]
|
đề tài câu chuyện; đề tài nói chuyện。谈话的资料。
茶余饭后的谈资。
đề tài nói chuyện trà dư tửu hậu