Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
谈虎色变
[tánhǔsèbiàn]
|
có tật giật mình; nghe đến đã sợ; nghe nói đến hổ đã biến sắc mặt。比喻一提到可怕的事物连脸色都变了。