Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
谈柄
[tánbǐng]
|
1. làm trò cười (lời nói và hành động làm người khác chế giễu, chê cười)。被人拿来做谈笑资料的言行。
2. phất trần (vật mà người xưa cầm khi nói chuyện.)。古人谈论时所执的拂尘。