Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
谈心
[tánxīn]
|
tâm sự; nói chuyện tâm tình。谈心里话。
促膝谈心
ngồi tâm sự