Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
谈天说地
[tántiānshuōdì]
|
nói chuyện trên trời dưới đất。指漫无边际地闲谈。
人们聚在一起,谈天说地,好不热闹。
họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.