Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
谈吐
[tántǔ]
|
ăn nói; nói năng (lời lẽ và thái độ khi nói chuyện.)。指谈话时的措词和态度。
谈吐不俗
lời lẽ thanh tao nho nhã