Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
谈兴
[tánxìng]
|
hứng thú nói chuyện; hứng nói chuyện。谈话的兴致。
谈兴正浓
rất có hứng trò chuyện; chuyện trò đang nồng.