Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
课目
[kèmù]
|
1. chương trình dạy; đề mục giảng dạy。课程的项目。
2. chương trình huấn luyện, những đề mục giảng dạy và huấn luyện trong huấn luyện quân sự。军事训练中进行讲解和 训练的项目。