Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
课卷
[kèjuàn]
|
bài làm; khoa quyển; bài làm của học sinh。学生的书面作业。