Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
读音
[dúyīn]
|
âm đọc; cách đọc。(字的)念法。
这个字是多音字,有两个读音。
chữ này là chữ đa âm, có hai cách đọc.