Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
读物
[dúwù]
|
sách báo; tài liệu; tạp chí。供阅读的东西,包括书籍、杂志、报纸等。
儿童读物
sách báo nhi đồng
通俗读物
sách báo phổ thông
农村读物
sách báo về nông thôn