Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
读数
[dúshù]
|
số ghi; chữ số (khắc trên đồng hồ hoặc cặp nhiệt độ)。仪表、机器上,由指针或水银柱等指出的刻度的数目。