Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
读书人
[dúshūrén]
|
1. phần tử trí thức; người có ăn học; người có học thức。指知识分子;士人。
2. học trò; học sinh。学生。