Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
请罪
[qǐngzuì]
|
xin được trị tội; xin lỗi; tạ tội。自己犯了错误,主动请求处分;道歉。
负荆请罪。
đến tạ tội.