Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
请春客
[qǐngchūnkē]
|
mời tết xuân (tục lệ cũ, mời khách sau tết)。旧时民间的一种习俗,过春节后,宴请亲友邻居。