Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
请假
[qǐngjià]
|
xin nghỉ; xin phép nghỉ (do bệnh tật hay gặp khó khăn)。因病或因事请求准许在一定时期内不做工作或不学习。
因病请假一天。
vì bệnh xin nghỉ một ngày.
他请了十天假回家探亲。
anh ấy xin nghỉ mười ngày về thăm nhà.