Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
诗篇
[shīpiān]
|
1. thơ; bài thơ。诗(总称)。
这些诗篇写得很动人。
những bài thơ này viết rất xúc động.
2. áng thơ。比喻生动而有意义的故事、文章等。
光辉的诗篇。
áng thơ sáng ngời.
英雄的诗篇。
trang sử thi anh hùng.