Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
诗史
[shīshǐ]
|
1. lịch sử thơ ca。诗歌发展的历史。
2. sử thi。指反映一个时代的面貌、具有历史意义的诗歌。