Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
诗人
[shīrén]
|
nhà thơ; thi nhân; thi sĩ。写诗的作家。