Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
试金石
[shìjīnshí]
|
1. đá thử vàng。矿物,是含炭质的石英和蛋白石等的混合物,致密而坚硬,黑色,用黄金在试金石上画一条纹就可以看出黄金的成色。
2. lấy chuẩn; làm chuẩn。比喻精确可靠的检验方法和依据。