Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
试行
[shìxíng]
|
làm thử; thực hành。实行起来试试。
试行制造。
chế tạo thử.
先试行,再推广。
làm thử trước đã sau đó mới mở rộng ra.