Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
试用
[shìyòng]
|
dùng thử。在正式使用以前,先试一个时期,看是否合适。
试用品。
hàng dùng thử。
试用本。
sách dùng thử nghiệm.
试用期。
thời kì dùng thử.
试用人员。
nhân viên thử việc.