Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
讲课
[jiǎngkè]
|
giảng bài; giảng dạy; dạy học; giảng。讲授功课。
他在我们学校讲课。
ông ta dạy học ở trường chúng tôi.
上午讲了三堂课。
buổi sáng giảng ba tiết.