Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
讲解
[jiǎngjiě]
|
giải thích; giới thiệu; giảng giải。解释;解说。
讲解员。
người giới thiệu.
他指着模型给大家讲解。
anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.