Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
讲盘儿
[jiǎngpánr]
|
mặc cả; thương lượng; trả giá。(Cách dùng: (方>)商谈价钱或条件。也说讲盘子。