Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
讲演
[jiǎngyǎn]
|
diễn giải; diễn thuyết; diễn giảng。对听众讲述有关某一事物的知识或对某一问题的意见。
登台讲演。
lên đài diễn thuyết.
他的讲演很生动。
anh ấy diễn thuyết rất sinh động.