Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
讲学
[jiǎngxué]
|
dạy học; giảng dạy。公开讲述自己的学术理论。
应邀出国讲学。
nhận lời mời ra nước ngoài giảng dạy.
他在这里讲过学讲学。
anh ấy đã từng giảng dạy ở đây.