Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
讲坛
[jiǎngtán]
|
bục giảng; diễn đàn; giàn。讲台;泛指讲演讨论的场所。
全国农业展览会是宣传先进经验的讲坛。
triển lãm nông nghiệp toàn quốc là diễn đàn truyền đạt kinh nghiệm tiên tiến.