Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
让路
[rànglù]
|
nhường đường; nhường lối; tránh ra; tránh đường。给对方让开道路。