Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
让座
[ràngzuò]
|
1. nhường chỗ。(让座儿)把坐位让给别人。
电车上青年人都给老年人让座。
các cậu thanh niên trên xe điện đều nhường chỗ cho người già.
2. mời khách ngồi。请客人入座。