Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
让位
[ràngwèi]
|
1. nhường ngôi; nhường địa vị。让出统治地位。
2. nhường chỗ ngồi。让出坐位。