Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
角闪石
[jiǎoshǎnshí]
|
hocblen (khoáng chất)。矿物,成分是含镁、铁、钙的硅酸盐,暗绿色、黑色等的结晶体,有玻璃光泽,一般呈柱状。种类很多,软玉和石棉都属闪石。也叫角闪石。
Xem: 见〖闪石〗。