Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
角钢
[jiǎogāng]
|
thép chữ L; thép góc。断面是 '∟'形的钢材,分为等边的和不等边的两种,在桥梁、建筑物等工业部门大量应用。也叫三角铁。