Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
角质
[jiǎozhì]
|
chất sừng; cu-tin; biểu bì。某些动植物体表皮的一层组织,质地坚韧,是由壳质、石灰质等构成的,具有保护内部组织的作用。