Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
角色
[juésè]
|
vai; nhân vật。戏剧或电影中,演员扮演的剧中人物。